Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 29-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:01 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,228.78 228.78 | 16,392.70 269.70 | 16,918.68 220.68 |
Đô la Canada | CAD | 17,800.00 274.00 | 17,970.00 273.00 | 18,543 289.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,815 640.00 | 28,915 740.00 | 29,625 563.00 |
Euro | EUR | 26,810 773.00 | 26,860 757.00 | 27,966 933.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,272 1,236.00 | 32,372 1,033.00 | 33,360 1,035.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,175.22 -8.64 | 3,207.29 -7.71 | 3,310.20 -5.80 |
Yên Nhật | JPY | 161.99 1.05 | 162.49 0.31 | 169.00 1.04 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,548.00 | 14,888.00 340.00 | 15,371.00 365.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,687 327.00 | 18,865 326.00 | 19,467 345.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -707.00 | 693.90 -13.10 | 0.00 -758.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,251 -55.00 | 25,251 -55.00 | 25,464 -45.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.